Cây Lá Dứa (Cơm Nếp)
Lá dứa thường được sử dụng phổ biến trong các công thức nấu ăn để tăng hương thơm và mùi vị của món ăn. Tuy nhiên, trong y học cổ truyền Lá dứa được ứng dụng để điều trị một bệnh lý về thần kinh, huyết áp và hỗ trợ làm giảm căng thẳng.
Hình ảnh cây Lá dứa
- Tên gọi khác: Lá dứa thơm, Cây Cơm nếp, Lá nếp
- Tên khoa học: Pandanus Amaryllifolius
- Họ: Dứa dại – Pandanaceae
Mô tả dược liệu Lá dứa
1. Đặc điểm sinh thái
Lá dứa hay còn có tên là Nếp thơm, là thực vật thân thảo, sinh sôi và phát triển ở miền nhiệt đới. Cây Nếp thơm thân dài khoảng 30 – 4 cm, hẹp khoảng 3 – 4 cm, thẳng giống như một lưỡi gươm. Ở giữa lá chụm lại theo một đường gân dọc theo thân lá. Mép lá Nếp thơm không có gai, mặt trên màu xanh sẫm, bóng. Mặt dưới màu xanh hơn, đôi khi có thể phủ một lớp lông mịn bên ngoài.
Lá Nếp thơm mọc thành bụi trên một thân và rễ. Lá có mùi thơm đặc trưng tương tự như mùi cơm nếp, để càng khô lá càng thơm.
Ngoài ra, cần phân biết cây Lá dứa thân thảo với cây Dứa (Khóm) cho quả nhiều mắt và lá có gai.
2. Bộ phận sử dụng
Cả thân Lá dứa được ứng dụng để làm dược liệu.
3. Phân bố
Lá dứa phân bố chủ yếu ở các vùng nhiệt đới, nóng ẩm, dưới bóng râm. Tại Đông Nam Á, Lá dứa thường được tìm thấy ở Thái Lan, Malaysia, Indonesia, Việt Nam, Philippin.
Ở Việt Nam, Lá dứa mọc hoang và được trồng ở khắp 3 miền. Tuy nhiên, Lá dứa thơm thường phổ biến ở các tỉnh phía Nam để cho vào thức ăn như bánh, kẹo hoặc pha trà.
4. Thu hái – Sơ chế
Cây Nếp thơm có thể thu hái quanh năm. Khi thu hái chọn những lá già, dài, dày và có màu xanh sẫm. Sau khi thu hái mang lá đi rửa sạch, dùng như một loại gia vị trong các món ăn hoặc hãm cùng với nước trà, dùng uống.
5. Bảo quản
Lá Nếp thơm sau khi sơ chế, rửa sạch, để ráo nước. Sau đó lưu trữ lá ở nơi mát mẻ, thoáng mát, tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp và nơi có nhiều côn trùng, ruồi bọ.
6. Thành phần hóa học
Lá dứa thơm chứa hương xạ đặc trưng mà các loại cây thuộc họ Dứa dại khác không có. Đây là một mùi được tạo ra từ một loại emzym không bền vững và dễ oxy hóa.
Ngoài ra, Lá dứa cũng chứa một số thành phần hóa học khác như:
- Nước
- Chất xơ
- Glycosides
- Alkaloid
- 2-Axetyl – 1 – Pyrrolin
- 3-Metyl-2 (5H) – Furanon
Vị thuốc Lá dứa
Hình ảnh lá Nếp thơm phơi khô
1. Tính vị
Mùi thơm đặc trưng.
2. Tác dụng dược lý của Lá dứa
Theo nghiên cứu của y học hiện đại, Lá dứa có một số tác dụng dược lý như:
- Điều trị đái tháo đường
- Hỗ trợ hệ thống thần kinh
- Trị gàu trên da đầu
- Hỗ trợ cải thiện tình trạng thấp khớp
- Hỗ trợ giải cảm
- Chống oxy hóa, loại trừ các gốc tự do
3. Công dụng của Lá dứa
Lá dứa thường được sử dụng trong công thức nấu ăn, ví dụ như cho vào cơm, các loại bánh, chè hoặc nhuộm màu tự nhiên cho các món ăn.
Ngoài ra, lá Nếp thơm cũng được sử dụng với một số vị thuốc khác, nấu nước dùng xông ở phụ nữ vừa sinh con, giúp da hồng hào và tăng cường sức khỏe.
4. Cách dùng – Liều lượng
Lá Nếp thơm có thể dùng tươi hoặc dùng khô đều được. Nếu dùng tươi, thu hái lá sau đó rửa sạch và sử dụng theo nhu cầu. Nếu dùng khô, người dùng cần rửa sạch lá, phơi khô dưới ánh nắng mặt trời hoặc sây khô, bảo quản dùng dần.
Liều dùng khuyến cáo:
- Tiêu thụ lá Nếp thơm ở một liều lượng thích hợp, không nên lạm dụng. Thông thường nếu cần lấy hương thơm có thể cho 1 – 2 lá vào món ăn hoặc tà.
- Trong các bài thuốc, sử dụng lá Nếp thơm theo liều lượng chỉ định của thầy thuốc hoặc yêu cầu của đơn thuốc.
Reviews
There are no reviews yet.